So Sánh Thẻ Mifare Và Thẻ Proximity Khác nhau Như Thế Nào?

Trong bài viết này, Identy sẽ giúp bạn so sánh và phân tích sự khác biệt giữa hai loại thẻ cảm ứng phổ biến: thẻ Mifarethẻ Proximity. Cả hai công nghệ thẻ này đều có những đặc điểm riêng biệt và ứng dụng đa dạng trong thực tiễn.

Thẻ Mifare thẻ Proximity đều thuộc công nghệ RFID (thẻ chip), cho phép nhận diện(identification), xác thực (authentification) và thực hiện giao dịch thanh toán (payment) một cách tiện lợi mà không cần tiếp xúc vật lý như thẻ từ truyền thống. Vì lý do này, chúng còn được gọi là “thẻ cảm ứng” hay “thẻ thông minh”, “thẻ chip”. Cấu trúc của chúng bao gồm một bảng vi mạch (chipset) được đặt giữa hai lớp nhựa mỏng, theo kích thước tiêu chuẩn quốc tế 86mm x 54mm.

in-the-nhua-identy-0902709811
Thẻ chip

Khi áp dụng vào kinh doanh, nhiều người có thể nhầm lẫn giữa hai loại thẻ này. Hãy cùng Identy tìm hiểu sâu hơn để phân biệt rõ ràng sự khác nhau giữa hai công nghệ thẻ xác thực này qua các thông tin dưới đây.

Thẻ Mifare 13.56 MHz (MF)

Thẻ Proximity 125 kHz (EM)
Thẻ Mifare 13.56 MHz (MF)

Thẻ Mifare hoạt động trên tần số 13.56 MHz, sử dụng công nghệ RF để truyền dữ liệu. Thẻ này có khả năng lưu trữ thông tin với dung lượng lên đến 1KB.

Mifare cho phép lập trình để bảo vệ thông tin nhạy cảm bằng cách mã hóa dữ liệu dưới dạng nhị phân 32 bit, theo chuẩn IEEE 754. Khóa mã hóa này giúp ngăn chặn việc tự phát tán dữ liệu, đảm bảo rằng thông tin chỉ được truyền khi thẻ được tiếp xúc với đầu đọc trong khoảng cách tối đa 10 mm.

Nếu bạn có nhu cầu mua thẻ thông minh, bạn vui lòng gọi hoặc add Zalo 0902709811 để được Identy tư vấn và hỗ trợ tốt nhất nhé!

Ngoài chức năng đọc (readable), thẻ Mifare còn có thể ghi mới (writable) và xóa dữ liệu cũ với khả năng lên đến 100.000 lần. Sau khi ghi dữ liệu, thông tin trong thẻ có thể được truy cập thông qua đầu đọc Mifare kết nối với máy tính.

Với khả năng lưu trữ lớn, thẻ Mifare thường được sử dụng cho các ứng dụng thanh toán trả trước (thẻ prepaid). Chủ thẻ có thể nạp tiền và thanh toán cho các dịch vụ như phí xe buýt, tàu điện ngầm, phí ra vào bến cảng, sân bay, hoặc các dịch vụ hội viên tại bể bơi, phòng gym và khu vui chơi.

Thẻ Proximity 125 kHz (EM)

Thẻ Proximity 125 kHz (EM)
Thẻ Proximity 125 kHz (EM)

Thẻ Proximity, hay còn gọi là thẻ RFID, sử dụng sóng vô tuyến với tần số 125 kHz để nhận diện và xác thực người dùng. Loại thẻ này có cấu trúc gồm một vi mạch (microchip) được đặt giữa hai lớp nhựa. Mỗi thẻ được cấp một mã ID duy nhất, thường được in sẵn, và được mã hóa để đảm bảo không trùng lặp với bất kỳ thẻ nào khác.

Khi thẻ được quét, dữ liệu sẽ được truyền qua sóng radio tới đầu đọc, và máy tính sẽ giải mã thông tin để hoàn tất quá trình xác thực.

Thẻ Proximity chỉ có khả năng đọc (read only) và không lưu trữ thông tin. Vì vậy thẻ Proximity chủ yếu được dùng để nhận diện và xác thực (identification) thông tin của người sử dụng thông qua đầu đọc kết nối với máy tính. Chẳng hạn, thẻ EM Proximity thường được áp dụng trong các hệ thống chấm công và kiểm soát ra vào, như thẻ nhân viên, thẻ hội viên, thẻ chìa khóa thang máy, thẻ phòng khách sạn, thẻ cư dân, và thẻ trông giữ xe.

So sánh Thẻ Proximity (125 kHz) và Thẻ Mifare (13.56 MHz)

Hạng mục

Thẻ Proximity (125 kHz)

Thẻ Mifare (13.56 MHz)

Tần số

Hoạt động ở tần số 125 kHz, tương tự một số thẻ khác như thẻ EM, Indala, và HID Prox. Hoạt động ở tần số 13.56 MHz, giống các thẻ như iClass, iClass SE, và Felica.

Bộ nhớ

Không có khả năng lưu trữ dữ liệu. Có khả năng lưu trữ dữ liệu với dung lượng lên tới 1 KB.

Đọc/Ghi

Chỉ có chức năng đọc (read only) và không thể ghi lại thông tin. Có thể đọc và ghi dữ liệu (writable), cho phép xóa và ghi mới lên đến 100.000 lần.

Khoảng cách đọc

Khoảng cách nhận diện khoảng 20 mm. Khoảng cách nhận diện khoảng 10 mm.

Tính bảo mật

Mức độ bảo mật thấp hơn, với mã cố định không thể thay đổi. Mức độ bảo mật cao hơn, dữ liệu được mã hóa ngẫu nhiên với định dạng 32 bit.

Chức năng

Chủ yếu dùng để nhận diện (identification) và xác thực (authentification) thông tin của chủ thẻ. Sử dụng cho nhận diện, xác thực và thanh toán trả trước. (pre-paid)

Ứng dụng

Được dùng trong các hệ thống chấm công, kiểm soát ra vào như thẻ nhân viên, thẻ hội viên, và thẻ chìa khóa thang máy. Thẻ ra vào văn phòng, bao gồm thẻ chấm công, thẻ điểm danh và thẻ nhân viên.

Thẻ xác thực dùng để truy cập và cập nhật thông tin, như thẻ căn cước công dân.

Thẻ thanh toán trả trước, chẳng hạn như thẻ xe buýt, thẻ thu phí đường bộ, thẻ tàu điện ngầm, thẻ vào bến bãi, sân bay, bến cảng, và thẻ hội viên cho bể bơi, phòng gym, cũng như các khu vui chơi giải trí.

Nhận biết

Có vi mạch (microchip) hình tròn hoặc chữ nhật nằm giữa hai lớp nhựa, có mã ID từ 10-18 chữ số in trên bề mặt. Để nhìn thấy chip này có thể dùng đèn Flash soi. Có vi mạch dạng đường viền chữ nhật xung quanh thẻ, thường không có mã số in trên bề mặt, có thể dùng đèn flash soi để nhìn thấy đường viền này.

Chi phí

Thường rẻ hơn so với thẻ Mifare. Thường có giá cao hơn do tính năng và bảo mật vượt trội.

Lưu Ý

Công nghệ Mifare có mức giá cao hơn so với các loại thẻ khác. Do đó, khi quyết định mua thẻ này, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng về mục đích sử dụng cũng như yêu cầu bảo mật thông tin của mình. Bên cạnh đó, hãy đảm bảo rằng phần mềm xử lý xác thực của bạn đã được lập trình theo định dạng số nhị phân 32 bit, tuân theo chuẩn IEEE 754.

Mối liên hệ giữa hôi thẻ nhựa với thẻ Mifare và thẻ Proximity

Thẻ Proximity 125 kHz (EM)
Phôi thẻ nhựa

Phôi thẻ nhựa là vật liệu cơ bản được sử dụng để sản xuất cả thẻ Mifarethẻ Proximity. Dưới đây là một số điểm liên quan giữa phôi thẻ nhựa và hai loại thẻ này:

Chất liệu

Thẻ Mifarethẻ Proximity đều thường được làm từ phôi nhựa PVC, giúp đảm bảo độ bền và khả năng in ấn thông tin trên bề mặt thẻ.

Cấu trúc

Vi mạch:

Cả hai loại thẻ đều có vi mạch (microchip) được gắn bên trong phôi nhựa. Vi mạch này là phần quan trọng giúp thẻ hoạt động và thực hiện chức năng đọc/ghi thông tin.

Kích thước và hình dạng:

Phôi thẻ nhựa có thể được cắt và thiết kế để phù hợp với các kích thước tiêu chuẩn, giúp dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.

In ấn và cá nhân hóa

Thẻ Mifarethẻ Proximity có thể được in ấn thông tin cá nhân hóa. Như tên người dùng, mã ID, hoặc logo công ty, trực tiếp lên phôi nhựa.

in-the-nhua-identy-0902709811
Phôi thẻ nhựa

Ứng dụng

Cả hai loại thẻ sử dụng phôi nhựa trong nhiều ứng dụng khác nhau. Từ kiểm soát ra vào cho đến thanh toán điện tử. Nhờ vào tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh của phôi nhựa.

Phôi thẻ nhựa là thành phần quan trọng trong việc sản xuất cả thẻ Mifarethẻ Proximity. Giúp đảm bảo chất lượng và tính năng hoạt động của chúng.

Kết luận

Thẻ Proximitythẻ Mifare đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu khác nhau. Trong khi thẻ Proximity chủ yếu được sử dụng cho nhận diện cơ bản. Thẻ Mifare cung cấp tính năng lưu trữ và bảo mật tốt hơn. Làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đa dạng hơn trong thanh toán và quản lý thông tin. Truy cập www.identy.com.vn để xem thêm các bài hữu ích khác bạn nhé!

  1. Name: Thẻ Mifare
  2. Address: 47/10A Trần Bình Trọng, P. 5, Q. Bình Thạnh, TP. HCM
  3. Phone MobiFone: 0902709811
  4. Website link của bài Thẻ Mifare: https://identy.com.vn/so-sanh-the-mifare-va-the-proximity-khac-nhau-nhu-the-nao/
  5. Email: tanlong.inthenhua@gmail.com
  6. Hashtag: #themifare #phoithenhua #theproximity #therfid #inthenhuaidenty