Thẻ Mifare ISO 15693 là một loại thẻ RFID (Radio Frequency Identification) sử dụng tần số 13.56MHz và tuân theo tiêu chuẩn ISO 15693. Đây là một tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Thẻ Mifare ISO 15693 là gì? Ứng dụng thẻ RFID này ra sao, thông số kỹ thuật thế nào? Cùng Identy tìm hiểu trong bài viết sau nhé!
Tần số 13.56MHz
Tần số 13.56MHz được sử dụng để truyền dữ liệu giữa thẻ và thiết bị đọc/ghi.
- Tần số này được cấp phép sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và có thể hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau.
- Phạm vi hoạt động của thẻ 13.56MHz thường trong khoảng 10 cm đến 1 m, tùy thuộc vào thiết kế của hệ thống.
Nếu bạn đang tìm hiểu về thẻ RFID tần số 13.56MHz ISO 15693 bạn vui lòng gọi hoặc add zalo 0902709811 để được Identy hỗ trợ và báo giá chi tiết nhất nhé.
Tiêu chuẩn ISO 15693
- ISO 15693 là một tiêu chuẩn quốc tế định nghĩa các yêu cầu về tín hiệu, giao thức truyền thông và định dạng dữ liệu cho thẻ RFID sử dụng tần số 13.56MHz.
- Tiêu chuẩn này đảm bảo tính tương thích giữa các thiết bị RFID 13.56MHz khác nhau, cho phép chúng hoạt động cùng nhau.
- Tiêu chuẩn ISO 15693 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 26.48 kbps, cho phép truyền và nhận dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
- Ngoài ra, ISO 15693 cũng định nghĩa các yêu cầu về bảo mật và quyền riêng tư cho các ứng dụng RFID.
Thông số kỹ thuật của thẻ RFID
Dưới đây là một số thông số kỹ thuật chính của thẻ RFID tuân thủ tiêu chuẩn ISO 15693:
Tần số hoạt động
- Tần số danh định: 13.56 MHz
- Dung sai tần số: ±7 kHz
Giao thức truyền thông
- Tuân thủ tiêu chuẩn ISO/IEC 15693.
- Tốc độ truyền dữ liệu: 26,48 kbps (Tỷ lệ truyền dữ liệu chuẩn).
Dung lượng bộ nhớ
- Bộ nhớ EEPROM: Từ 64 bit đến 8 kbit
- Có thể lập trình, xóa và ghi lại nhiều lần
Phạm vi hoạt động
Khoảng cách đọc/ghi: Từ 10 cm đến 1 m, tùy thuộc vào thiết kế
Cấu trúc dữ liệu
- Tuân thủ chuẩn ISO/IEC 15693
- Định dạng dữ liệu linh hoạt, có thể tùy chỉnh
Bảo mật
- Hỗ trợ mã hóa dữ liệu
- Có thể sử dụng khóa bảo vệ dữ liệu
Điều kiện môi trường
- Nhiệt độ hoạt động: từ -25°C đến +70°C
- Độ ẩm: từ 0% đến 95% (không ngưng tụ)
Tuổi thọ
- Số chu kỳ ghi/xóa: Từ 100.000 đến 1.000.000 chu kỳ
- Dữ liệu được lưu trong thẻ có thể giữ được ít nhất 10 năm
Các thông số kỹ thuật cụ thể có thể thay đổi tùy theo từng loại thẻ RFID của nhà sản xuất khác nhau. Tuy nhiên, những thông số nêu trên đại diện cho các tính năng chung của loại thẻ RFID này.
Ứng dụng phổ biến của thẻ RFID tần số 13.56MHz ISO 15693
Thẻ Mifare 15693 thường được sử dụng trong các ứng dụng như:
- Kiểm soát giờ ra vào của nhân viên khi tới công ty
- Hệ thống thẻ từ, thẻ căn cước
- Quản lý tài sản, theo dõi hàng hóa
- Nhận dạng động vật, theo dõi đồ vật
- Thanh toán không tiền mặt
- Thẻ học sinh, sinh viên, thẻ học viên, thẻ thư viện
- Các khu vui chơi, vé xem phim, ca nhạc
- Hệ thống quản lý kho, kho bãi
Tóm lại, Thẻ Mifare ISO 15693 là một loại thẻ RFID tuân thủ tiêu chuẩn ISO 15693. Thẻ Mifare 15693 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ tính tương thích và phạm vi hoạt động phù hợp. Truy cập www.identy.com.vn để được chúng tôi tư vấn chi tiết hơn về thẻ Mifare 15693 bạn nhé.
- Name: Thẻ Mifare ISO 15693
- Address: 47/10A Trần Bình Trọng, P. 5, Q. Bình Thạnh, TP. HCM
- Phone MobiFone: 0902709811
- Website link của bài thẻ Mifare ISO 15693: https://identy.com.vn/san-pham/the-mifare-iso-15693/
- Email: tanlong.inthenhua@gmail.com
- Hashtag: #therfidtanso13.56MHz #themifareiso15693 #themifare #khoacuavantaycaocap #RFIDISO15693 #RFID15693 #themifare13.56MHz #inthenhuaidenty