Hiện nay, thẻ Proximity được ứng dụng rộng rãi trong việc kiểm soát ra vào. Vậy thẻ Proximity là gì? Bài viết này Identy sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này.
Tìm hiểu về thẻ Proximity
Thẻ Proximity (Proximity Card) là loại thẻ thông minh không tiếp xúc. Thẻ thường được sử dụng trong việc kiểm soát ra vào, cho phép dữ liệu của người dùng được đọc mà không cần tiếp xúc vật lý với thẻ.
Cấu tạo của Proximity Card
Proximity Card được trang bị một chip điện tử kèm theo bộ nhớ và một ăng-ten, cho phép chip giao tiếp từ xa với thiết bị đọc thẻ. Khi thẻ được đưa gần đầu đọc, sau một khoảng thời gian ngắn, thiết bị sẽ nhận diện mã số và phát ra âm thanh xác nhận rằng thẻ đã được quét thành công. Khác với thẻ không tiếp xúc thông minh chỉ có thể hoạt động trong khoảng 1 đến 3 inches, Proximity Card có khả năng đọc trong khoảng cách lên tới 15 inches.
Để được tư vấn nhanh chóng về phôi thẻ nhựa và nhận báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0902709811 để được hỗ trợ trực tiếp từ đội ngũ nhân viên.
Tiêu chuẩn kỹ thuật của Proximity Card
Tiêu chí kỹ thuật | Thông số kỹ thuật của thẻ Proximity |
Tần số hoạt động | 125 kHz |
Khoảng cách từ thẻ đến đầu đọc | 2-20 cm |
Kích thước tiêu chuẩn | 85.6 x 54 x 0.76 mm |
Thời gian nhận diện thẻ | 1-2 ms |
Nhiệt độ hoạt động | 10 ºC đến 85 ºC |
Phân loại Proximity Card
Có hai loại Proximity Card chính:
- Loại mỏng: Kích thước 85.6 x 54 x 1.8 mm
- Loại dày: Kích thước 85.6 x 54 x 0.76 mm
Ý nghĩa của Mã Số trên Thẻ
Hầu hết các Proximity Card đều có hai loại mã được in trên bề mặt. Mã Wiegand thường nằm bên trái, trong khi mã ABA nằm bên phải.
- Mã Wiegand: Gồm 10 chữ số, trong đó 5 chữ số đầu tiên trước dấu chấm là Site Code, và 5 chữ số tiếp theo là Card Code.
- Mã ABA: Cũng có 10 chữ số, được tính toán từ mã Wiegand theo công thức: Site Code * 65536 + Card Code. Ví dụ, nếu Site Code là 12 và Card Code là 62363, thì mã ABA sẽ là (12 * 65536) + 62363 = 848795. Mặc dù mã ABA có 10 chữ số, nhưng chỉ có 6 chữ số thực sự được tính toán, 4 chữ số 0 sẽ được thêm vào để hoàn thiện thành dạng 0000848795.
Hướng dẫn cách phân biệt Proximity và Mifare Card
Proximity Card và thẻ Mifare đều thuộc loại thẻ thông minh không tiếp xúc, sử dụng công nghệ RFID. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác nhau đáng chú ý như sau:
- Tính năng
Proximity Card: Chỉ cho phép đọc thông tin, không thể ghi hoặc xóa dữ liệu trên thẻ.
Thẻ Mifare: Hỗ trợ cả chức năng đọc và ghi, với khả năng ghi lên tới 100.000 lần và thời gian lưu trữ dữ liệu lên đến 10 năm.
- Tần số hoạt động
Proximity Card: Hoạt động ở tần số 125 kHz.
Mifare card: Sử dụng tần số 13.56 MHz.
- Hình thức
Proximity Card: Có mã số được in rõ ràng trên bề mặt thẻ.
Thẻ Mifare: Thường không có thông tin in ấn nào trên bề mặt.
- Khoảng cách đọc
Proximity Card: Có thể được đọc trong khoảng cách dưới 20 cm.
Thẻ Mifare: Khoảng cách đọc thường dưới 10 cm.
Ứng dụng của Proximity Card
Proximity card hiện đang trở thành một giải pháp hiệu quả cho việc quản lý truy cập tại nhiều cơ sở như tòa nhà, công ty, nhà máy và bãi đỗ xe. Những thẻ này không chỉ được sử dụng như thẻ ID, thẻ chấm công hay thẻ nhân viên, mà còn đóng vai trò quan trọng như thẻ chìa khóa, giúp việc ra vào trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian cho người dùng.
Một trong những ưu điểm nổi bật của thẻ proximity là khả năng hoạt động mà không cần phải tiếp xúc trực tiếp với đầu đọc. Điều này không chỉ tạo sự tiện lợi mà còn giúp thẻ duy trì hiệu suất tốt trong các điều kiện môi trường khác nhau, như mưa, nắng hay bụi bẩn. Nhờ vào công nghệ không tiếp xúc, thẻ cảm ứng cũng giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và mất mát. Truy cập www.identy.com.vn để xem thêm nhiều bài đọc hữu ích.
- Name: Thẻ Proximity
- Address: 47/10A Trần Bình Trọng, P. 5, Q. Bình Thạnh, TP. HCM
- Phone MobiFone: 0902709811
- Website link của bài Thẻ Proximity: https://identy.com.vn/the-proximity-the-cam-ung-va-ung-dung-cua-proximity-card/
- Email: tanlong.inthenhua@gmail.com
- Hashtag: #theproximity #themifare #phoithenhua #therfid #inthenhuaidenty